|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glossary
glossary | ['glɔsəri] | | danh từ | | | danh sách các từ khó hoặc từ chuyên môn trong một quyển sách cùng với định nghĩa của chúng; bảng chú giải thuật ngữ |
(Tech) bản chú giải, tập từ vựng; từ điển thuật ngữ
tập từ vựng; từ điển, thuật ngữ chuyên môn
/'glɔsəri/
danh từ bảng chú giải từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ
|
|
|
|