Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glume




glume
[glu:m]
danh từ
(thực vật học) mày


/glu:m/

danh từ
(thực vật học) mày

Related search result for "glume"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.