|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
go behind
xét lại, nhận định lại, nghiên cứu, tìm hiểu (vấn đề gì) to go behind a decision xét lại một quyết định soát lại, kiểm tra lại to go behind the returns of an election kiểm tra lại kết quả một cuộc bầu cử
|
|
|
|