|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
go into/out of production
go+into/out+of+production | thành ngữ production | | | to go into/out of production | | | bắt đầu/ngừng chế tạo | | | the system will have to be tested before it goes into production | | hệ thống này sẽ cần được thử nghiệm trước khi đi vào sản xuất | | | that car went out of production five years ago | | loại xe này đã ngưng sản xuất cách đây năm năm |
|
|
|
|