|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goings-on
goings-on![](img/dict/02C013DD.png) | ['gouiηz'ɔn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tư cách; cách xử sự, hành vi, hành động, cử chỉ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | strange goings-on | | cách xử sự kỳ cục lạ lùng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | việc xảy ra; tình hình biến chuyển |
/'gouiɳz'ɔn/
danh từ số nhiều
tư cách; cách xử sự, hành vi, hành động, cử chỉ strange goings-on cách xử sự kỳ cục lạ lùng
việc xảy ra; tình hình biến chuyển
|
|
|
|