goiter
goiter | ['gɔitə] | | Cách viết khác: | | goitre |  | ['gɔitə] |  | danh từ | |  | (y học) bướu giáp, bướu cổ | |  | exophthalmic goitre | |  | (y học) bệnh bazơđô, bệnh bướu cổ lộ nhãn |
/'gɔitə/ (goitre) /'gɔitə/
danh từ
(y học) bướu giáp, bướu cổ !exophthalmic goitre
(y học) bệnh bazơddô
|
|