Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goosey




goosey
['gu:si]
danh từ
người ngốc nghếch, người khờ dại


/'gu:si/

danh từ
người ngốc nghếch, người khờ dại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "goosey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.