gorgeous ![](images/dict/g/gorgeous.gif)
gorgeous![](img/dict/02C013DD.png) | ['gɔ:dʒəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tuyệt đẹp, kỳ diệu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a gorgeous woman | | một người đàn bà tuyệt đẹp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoa mỹ, bóng bảy (văn) |
/'gɔ:dʤəs/
tính từ
rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tuyệt đẹp, kỳ diệu a gorgeous woman một người đàn bà tuyệt đẹp
hoa mỹ, bóng bảy (văn)
|
|