Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gradatory




tính từ
có phân cấp, có thứ bậc
tiến lên tuần tự



gradatory
['grædətəri]
tính từ
có phân cấp, có thứ bậc
tiến lên tuần tự


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gradatory"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.