Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gradient





gradient
['greidjənt]
danh từ
dốc, đường dốc; độ dốc
a steep gradient
đường dốc tuột
speed on a gradient
tốc độ lên dốc (ôtô)
(vật lý) Građien
temperature gradient
građien nhiệt độ
pressure gradient
građien áp suất



(Tech) thang độ; độ nghiêng, mặt dốc; graddiên


(hình học); (vật lí) građiên của một hàm
g. of a function građiên của một hàm
energy g. građiên năng lượng
presure g. građiên áp

/'greidjənt/

danh từ
dốc, đường dốc; độ dốc
a steep gradient đường dốc tuộc
speed on a gradient tốc độ lên dốc (ôtô)
(vật lý) Graddien
temperature gradient graddien độ nhiệt
pressure gradient graddien áp xuất


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.