Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
graving dock




danh từ
xưởng mà công nhân có thể thoải mái rửa bên ngoài thân tàu



graving+dock
['greiviη'dɔk]
danh từ
xưởng mà công nhân có thể thoải mái rửa bên ngoài thân tàu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.