Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
graving dock




danh từ
xưởng mà công nhân có thể thoải mái rửa bên ngoài thân tàu



graving+dock
['greiviη'dɔk]
danh từ
xưởng mà công nhân có thể thoải mái rửa bên ngoài thân tàu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.