Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
greatcoat




greatcoat
['greitkout]
danh từ
áo choàng, áo bành tô


/'greikout/

danh từ
áo choàng, áo bành tô

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.