|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
greenhorn
greenhorn![](img/dict/02C013DD.png) | ['gri:nhɔ:n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mới nhập cư |
/'gri:nhɔ:n/
danh từ
người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm
người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mới nhập cư
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|