|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grievous bodily harm
danh từ, viết tắt là GBH
sự tổn thương trầm trọng do một hành động xâm kích trái pháp luật
grievous+bodily+harm![](img/dict/02C013DD.png) | ['gri:vəs'bɔdili'hɑ:m] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, viết tắt là GBH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) sự tổn thương trầm trọng do một hành động xâm kích trái pháp luật |
|
|
|
|