griminess
griminess | ['graiminis] |  | danh từ | |  | tình trạng cáu bẩn, tình trạng cáu ghét | |  | vẻ dữ tợn; tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm, tính ác nghiệt | |  | tính ác liệt, tính quyết liệt | |  | tính không lay chuyển được |
/'graiminis/
danh từ
tình trạng cáu bẩn, tình trạng cáu ghét
vẻ dữ tợn; tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm, tính ác nghiệt
tính ác liệt, tính quyết liệt
tính không lay chuyển được
|
|