Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grimy




grimy
['graimi]
tính từ
đầy bụi bẩn; cáu ghét
grimy windows
những cửa sổ đầy bụi bẩn
grimy faces
những bộ mặt cáu ghét


/'graimi/

tính từ
đầy bụi bẩn; cáu ghét
grimy windows những cửa sổ đầy bụi bẩn
grimy facea những bộ mặt cáu ghét

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grimy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.