|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grindstone
grindstone![](img/dict/02C013DD.png) | ['graindstoun] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đá mài, bánh mài | | ![](img/dict/809C2811.png) | to hold (keep, put) someone's nose to the grindstone | | ![](img/dict/633CF640.png) | bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào |
/'graindstoun/
danh từ
đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài !to hold (keep, put) someone's nose to the grindstone
bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào
|
|
|
|