Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grippy




grippy
['gripi]
tính từ
(thông tục) bị cúm


/'gripi/

tính từ
(thông tục) bị cúm

Related search result for "grippy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.