![](img/dict/02C013DD.png) | [grum] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người giữ ngựa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quan hầu (trong hoàng gia Anh) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chú rể ((viết tắt) của bridegroom) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chải lông (cho ngựa) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (dạng động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be well groomed |
| ăn mặc tề chỉnh chải chuốt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be badly groomed |
| ăn mặc lôi thôi nhếch nhác |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to groom someone for stardom |
| chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh |