Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gruntingly




gruntingly
['grʌntiηli]
phó từ
ủn ỉn (lợn)
càu nhàu, cằn nhằn


/'grʌntiɳli/

phó từ
ủn ỉn (lợn)
càu nhàu, cằn nhằn
lẩm bẩm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.