|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ucca
(viết tắt)
hội đồng trung ương cứu xét việc tuyển sinh của các đại học (Universities Central Council on Admissions)
ucca![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌkə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | viết tắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hội đồng trung ương cứu xét việc tuyển sinh của các đại học | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Universities Central Council on Admissions) |
|
|
|
|