guide
danh từ người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch) bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo) sách chỉ dẫn, sách chỉ nam cọc hướng dẫn; biển chỉ đường thiết bị dẫn đường, thanh dẫn quân thám báo tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu)
ngoại động từ dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo
guide | [gaid] | | danh từ | | | người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch) | | | bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo) | | | như guide-book | | | a guide to Vietnam | | sách chỉ dẫn đi thăm Việt Nam | | | a guide to poultry keeping | | sách chỉ dẫn cách nuôi gà vịt | | | cọc hướng dẫn; biển chỉ đường | | | (kỹ thuật) thiết bị dẫn đường, thanh dẫn | | | (quân sự) quân thám báo | | | (hàng hải) tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu) | | ngoại động từ | | | dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo | | | to guide somebody to a place | | dẫn ai tới nơi nào | | | to guide somebody in (out of) | | đưa ai vào (ra khỏi) nơi nào |
hướng, lái; (vật lí) ống dẫn sóng
|
|