|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
guile
danh từ
sự lừa đảo, sự lừa gạt; mưu mẹo, thủ đoạn, xảo trá
guile![](img/dict/02C013DD.png) | [gail] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lừa đảo, sự lừa gạt; mưu mẹo, thủ đoạn, xảo trá | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take something from somebody by guile | | lừa ai lấy vật gì | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a man full of guile | | con người xảo trá lắm mưu mẹo |
|
|
|
|