Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
guilty





tính từ
có tội, phạm tội, tội lỗi



guilty
['gilti]
tính từ
đã làm điều sai trái, đáng khiển trách
to plead guilty (to a crime)
nhận là mình đã phạm tội; nhận tội
a guilty person
một người phạm tội
the guilty party
bên phạm tội
a guilty act
hành vi tội lỗi
a guilty conscience
lương tâm bị dằn vặt vì mặc cảm tội lỗi
to look guilty
trông có vẻ như có lỗi
I feel guilty about visiting her so rarely
tôi cảm thấy có lỗi vì đến thăm cô ấy quá ít
the verdict of the jury was 'not guilty'
phán quyết của hội đồng xét xử là 'không có tội'
to be found guilty of negligence
bị phát hiện là phạm tội cẩu thả
to declare somebody not guilty
tuyên bố ai vô tội


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "guilty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.