|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gumshoe
danh từ
giày cao su
mật thám
nội động từ
đi lén, đi rón rén
gumshoe![](img/dict/02C013DD.png) | ['gʌm∫u:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) giày cao su | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) mật thám | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi lén, đi rón rén |
|
|
|
|