Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gunman




danh từ
kẻ cướp có súng; găngxtơ



gunman
['gʌnmæn]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ cướp có súng; găngxtơ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.