|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gunner
danh từ
pháo thủ
thượng sự phụ trách khẩu pháo
người đi săn bằng súng
gunner![](img/dict/02C013DD.png) | ['gʌnə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) pháo thủ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) thượng sĩ phụ trách khẩu pháo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đi săn bằng súng | | ![](img/dict/809C2811.png) | gunner's daughter | | ![](img/dict/633CF640.png) | khẩu pháo phạt roi (để cột thuỷ thủ vào và đánh bằng roi da) | | ![](img/dict/809C2811.png) | to kiss (marry) the gunner's daughter | | ![](img/dict/633CF640.png) | bị đánh bằng roi da (thuỷ thủ) |
|
|
|
|