Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gyroscope





gyroscope
Gyroscope

gyroscope

A gyroscope is a spinning wheel set in a movable frame. When the wheel spins, it is very hard to move the gyroscope - it essentially stays in its original orientation.

['dʒaiərəskoup]
danh từ
con quay hồi chuyển



(Tech) con quay hồi chuyển


con quay

/'gaiərəskoup/

danh từ
con quay hồi chuyển


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.