|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
habitus
danh từ
thể trạng
habitus of the patient
thể trạng của người bệnh
sắc mạo; phương thức phát triển; thói quen
habitus![](img/dict/02C013DD.png) | ['hæbitəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thể trạng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | habitus of the patient | | thể trạng của người bệnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sắc mạo; phương thức phát triển; thói quen |
|
|
|
|