Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hadal




tính từ
(thuộc) những phần của đại dương dưới 6000 mét
life in hadal zone sự sống ở đáy biển sâu



hadal
['heidl]
tính từ
(thuộc) những phần của đại dương dưới 6000 mét
life in hadal zone
sự sống ở đáy biển sâu


Related search result for "hadal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.