|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
half-pint
danh từ một nửa một xíu; bé tí
half-pint | ['ha:lf paint] | | danh từ | | | một nửa | | | một xíu; bé tí |
| | [half-pint] | | saying && slang | | | a child, a person who is half the size of an adult | | | When you were a boy - just a half-pint - your hair was yellow. |
|
|
|
|