Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handicraftsman




handicraftsman
['hændi,krɑ:ftsmən]
danh từ
thợ thủ công


/'hændi,krɑ:ftsmən/

danh từ
thợ thủ công


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.