Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hard currency




danh từ
đồng tiền khó bị biến động vật giá chi phối, đồng tiền mạnh



hard+currency
['hɑ:d'kʌrənsi]
danh từ
đồng tiền khó bị biến động vật giá chi phối, đồng tiền mạnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.