Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
harrowing




harrowing
['hærouiη]
tính từ
làm đau đớn, làm đau khổ; đau lòng
a harrowing story
câu chuyện đau lòng


/'hærouiɳ/

tính từ
làm đau đớn, làm đau khổ; đau lòng
a harrowing story câu chuyện đau lòng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "harrowing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.