Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hasp




hasp
[hɑ:sp]
danh từ
bản lề để móc khoá; yếm khoá
(ngành dệt) buộc sợi, con sợi
ngoại động từ
đóng tàu bằng khoá móc


/hɑ:sp/

danh từ
bản lề để móc khoá; yếm khoá
(nghành dệt) buộc sợi, con sợi

ngoại động từ
đóng tàu bằng khoá móc

Related search result for "hasp"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.