hassock
hassock | ['hæsək] |  | danh từ | |  | chiếc gối quỳ (thường) dùng để kê đầu gối khi quỳ, đặc biệt là ở nhà thờ | |  | túm cỏ dày | |  | (địa lý,địa chất) cát kết vôi (ở vùng Ken-tơ) |
/'hæsək/
danh từ
chiếc gối quỳ (thường dùng để kê đầu gối khi quỳ, đặc biệt là ở nhà thờ)
túm cỏ dày
(địa lý,ddịa chất) cát kết vôi (ở vùng Ken-tơ)
|
|