haze
haze | [heiz] | | danh từ | | | mù, sương mù, khói mù, bụi mù | | | sự mơ hồ, sự lờ mờ | | | sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc) | | ngoại động từ | | | làm mù (trời...), phủ mờ | | ngoại động từ | | | (hàng hải) bắt làm việc quần quật | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt nạt, ăn hiếp |
/heiz/
danh từ mù, sương mù, khói mù, bụi mù sự mơ hồ, sự lờ mờ sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc)
ngoại động từ làm mù (trời...), phủ mờ
ngoại động từ (hàng hải) bắt làm việc quần quật (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt nạt, ăn hiếp
|
|