Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hearten




hearten
['hɑ:tn]
ngoại động từ
((thường) + up) cổ vũ, động viên, làm cho phấn khởi
a heartening news
một tin tức rất phấn khởi
nội động từ
to hearten up phấn khởi lên


/'hɑ:tn/

ngoại động từ
((thường) up) cổ vũ, động viên, làm cho phấn khởi
a heartening news một tin tức rất phấn khởi

nội động từ
to hearten up phấn khởi lên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hearten"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.