heartiness
heartiness![](img/dict/02C013DD.png) | ['hɑ:tinis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vui vẻ, sự thân mật, sự nồng nhiệt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thành thật, sự chân thành, sự thật tâm, sự thật lòng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mạnh khoẻ, sự cường tráng, sự tráng kiện |
/'hɑ:tinis/
danh từ
sự vui vẻ, sự thân mật, sự nồng nhiệt
sự thành thật, sự chân thành, sự thật tâm, sự thật lòng
sự mạnh khoẻ, sự cường tráng, sự tráng kiện
|
|