Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heartsore




heartsore
['hɑ:tsɔ:]
tính từ
đau lòng, đau buồn


/'hɑ:tsɔ:/

tính từ
đau lòng, đau buồn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.