Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heat capacity




heat+capacity
['hi:tkə'pæsiti]
danh từ
(vật lý) nhiệt dung; tỷ nhiệt
atomic heat capacity
tỷ nhiệt nguyên tử
molecular heat capacity
tỷ nhiệt phân tử


/'hi:tkə'pæsiti/

danh từ
(vật lý) nhiệt dung; tỷ nhiệt
atomic heat_capacity tỷ nhiệt nguyên tử
molecular heat_capacity tỷ nhiệt phân tử

Related search result for "heat capacity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.