|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heavyweight
danh từ
võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng (nặng từ 79, 5 kg trở lên)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người rất thông minh; người có ảnh hưởng lớn, người quan trọng, người có tiếng nói có trọng lượng
heavyweight![](img/dict/02C013DD.png) | ['heviweit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng (nặng từ 79,5 kg trở lên) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người rất thông minh; người có ảnh hưởng lớn, người quan trọng, người có tiếng nói có trọng lượng |
|
|
|
|