|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hecatomb
hecatomb![](img/dict/02C013DD.png) | ['hekətoum] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giết một con vật để tế thần | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giết chóc nhiều người; cảnh tàn sát khủng khiếp |
/'hekətoum/
danh từ
sự giết một con vật để tế thần
sự giết chóc nhiều người; cảnh tàn sát khủng khiếp
|
|
|
|