heft
heft | [heft] | | danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) | | | trọng lượng, sức nặng | | | sự đẩy, sự nâng lên, sự nhấc lên | | ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhấc lên để ước lượng sức nặng |
/heft/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trọng lượng, sức nặng sự đẩy, sự nâng lên, sự nhấc lên
ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhấc lên để ước lượng sức nặng
|
|