|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hegira
danh từ
kỷ nguyên Hêgira của Hồi giáo (bắt đầu từ năm 622 sau Công nguyên)
hegira![](img/dict/02C013DD.png) | ['hedʒirə] | | Cách viết khác: | | hejira | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['hedʒirə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kỷ nguyên Hêgira của Hồi giáo (bắt đầu từ năm 622 sau Công nguyên) |
|
|
|
|