heirloom
heirloom | ['eəlu:m] |  | danh từ | |  | đồ vật được truyền lại trong gia đình qua nhiều thế hệ; của gia truyền | |  | That clock is a family heirloom | | Chiếc đồng hồ treo tường đó là của gia truyền |
/'eəlu:m/
danh từ
vật gia truyền, của gia truyền
động sản truyền lại (cùng với bất động sản)
|
|