![](img/dict/02C013DD.png) | [hel] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | life is a hell under colonialism |
| cuộc sống dưới ách thực dân quả là địa ngục |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | hell on earth |
| địa ngục trần gian |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ giam những người bị bắt (trong trò chơi bắt tù binh của trẻ con) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sòng bạc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quỷ, đồ chết tiệt (trong câu rủa) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | hell! |
| chết tiệt! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | what the hell do you want? |
| mày muốn cái chết tiệt gì? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | go hell |
| đồ chết tiệt!, quỷ tha ma bắt mày đi! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a hell of a... |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (cũng) a helluva kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a hell of a way |
| đường xa kinh khủng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a hell of a noise |
| tiếng ồn ào không thể chịu được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to give somebody hell |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đày đoạ ai, làm ai điêu đứng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xỉ vả ai, mắng nhiếc ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | like hell |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hết sức mình, chết thôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to work like hell |
| làm việc chết thôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to run like hell |
| chạy chết thôi, chạy như ma đuổi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to ride hell for leather |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) ride |
| ![](img/dict/809C2811.png) | all hell was let loose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ốn ào hỗn độn quá sức tưởng tượng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to beat hell out of sb/sth |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh ai/cái gì thật mạnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a cat in hell's chance |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem cat |
| ![](img/dict/809C2811.png) | for the hell of it |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ để đùa cho vui |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hell or high water |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dù trở ngại thế nào chăng nữa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | like a bat out of hell |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất nhanh, nhanh vô cùng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | not to have a hope in hell |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chẳng có chút hy vọng nào cả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to play hell with sb/sth |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm ai/cái gì rối tung lên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the road to hell is paved with good intentions |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không làm đúng mục đích tốt đẹp ban đầu, sớm muộn gì người ta cũng sẽ trả giá đắt cho hành động của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to raise hell |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nổi cơn tam bành, nổi trận lôi đình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to see sb in hell first |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không đời nào chấp nhận như vậy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | play with him? I'll see him in hell first |
| chơi với hắn ư? - không đời nào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | there will be hell to pay |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sẽ bị trừng trị, sẽ phải trả giá đắt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to hell with you |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mặc xác chúng mày, kệ cha chúng mày |