Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hematin




hematin
['hi:mətin]
Cách viết khác:
haematin
['hi:mətin]
như haematin


/'hi:mətin/

danh từ
(hoá học) Hematin

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hematin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.