Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hemisphere





hemisphere


hemisphere

A hemisphere is half of a sphere.

['hemisfiə]
danh từ
bán cầu
the Northern hemisphere
bán cầu bắc
(giải phẫu) bán cầu não



bán cầu, nửa bán cầu

/'hemisfiə/

danh từ
bàn cầu
the Northern hemisphere bán cầu bắc

Related search result for "hemisphere"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.