![](img/dict/02C013DD.png) | ['heziteit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | do dự, ngập ngừng, lưỡng lự |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she replied without hesitating |
| cô ta đáp lại không một chút do dự |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she hesitated before replying |
| cô ta ngập ngừng trước khi đáp lời |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he is still hesitating about joining/over whether to join the expedition |
| ông ấy hãy còn do dự về việc có nên tham gia đoàn thám hiểm hay không |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he hesitates at nothing |
| anh ấy chẳng ngại cái gì cả |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I hesitate to spend so much money on clothes |
| tôi ngại phải tốn nhiều tiền sắm quần áo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | don't hesitate to tell us if you have a problem! |
| có vấn đề gì cứ nói cho chúng tôi biết, đừng ngại! |